F1 | TÀI KHOẢN QUỐC GIA, NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | F3 | F4 | F5 | F6 | F7 | F8 | F9 | F10 | F11 | F12 | F13 | F14 | F15 |
STT | Chỉ tiêu | ĐVT | 2,007 | 2,008 | 2,009 | 2,010 | 2,011 | 2,012 | 2,013 | | | | | |
I | GIÁ TRỊ SẢN XUẤT THEO GIÁ THỰC TẾ | | | | | | | | | | | | | |
| Tổng | tỷ đồng | 34,221 | 43,707 | 52,383 | 68,017 | 89,312 | 96,521 | 110,127 | | | | | |
| Phân theo thành phần kinh tế | | | | | | | | | | | | | |
| Kinh tế nhà nước | tỷ đồng | 15,539 | 16,152 | 16,973 | 21,540 | 22,207 | 22,260 | 25,928 | | | | | |
| Kinh tế ngoài nhà nước | tỷ đồng | 15,666 | 23,421 | 30,500 | 38,925 | 55,353 | 61,714 | 69,799 | | | | | |
| Kinh tế có VĐT nước ngoài | tỷ đồng | 2,715 | 3,806 | 4,911 | 7,553 | 11,751 | 12,547 | 14,400 | | | | | |
| Thuế nhập khẩu | tỷ đồng | 301 | 327 | | | | | | | | | | |
| Phân theo ngành kinh tế | | | | | | | | | | | | | |
| Nông lâm thủy sản | tỷ đồng | | | 1,588 | 1,863 | 2,586 | 2,682 | 2,886 | | | | | |
| Khai khoáng | tỷ đồng | | | 247 | 327 | 412 | 367 | 311 | | | | | |
| Công nghiệp chế biến, chế tạo | tỷ đồng | | | 19,448 | 24,622 | 32,779 | 33,791 | 36,890 | | | | | |
| Công nghiệp SX&PP điện, nước, khí đốt | tỷ đồng | | | 2,642 | 3,681 | 3,802 | 1,126 | 1,414 | | | | | |
| Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải | tỷ đồng | | | 186 | 229 | 329 | 422 | 501 | | | | | |
| Xây dựng | tỷ đồng | | | 9,368 | 12,142 | 16,068 | 17,467 | 18,655 | | | | | |
| Thương nghiệp, sữa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy và đồ dùng cá nhân | tỷ đồng | | | 3,765 | 4,202 | 5,794 | 6,791 | 7,960 | | | | | |
| Vận tải kho bãi | tỷ đồng | | | 3,094 | 4,602 | 5,469 | 6,785 | 7,590 | | | | | |
| Dịch vụ lưu trú, ăn uống | tỷ đồng | | | 1,680 | 2,395 | 3,867 | 5,836 | 7,810 | | | | | |
| Thông tin và truyền thông | tỷ đồng | | | 2,542 | 2,809 | 3,136 | 3,242 | 3,718 | | | | | |
| Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | tỷ đồng | | | 1,949 | 2,535 | 3,014 | 2,504 | 2,699 | | | | | |
| Hoạt động kinh doanh bất động sản | tỷ đồng | | | 1,122 | 2,259 | 3,014 | 3,668 | 4,201 | | | | | |
| Hoạt động chuyên môn, KH và Công nghệ | tỷ đồng | | | 665 | 1,387 | 2,267 | 2,705 | 3,252 | | | | | |
| Hoạt động hành chính, dịch vụ hỗ trợ | tỷ đồng | | | 773 | 916 | 1,575 | 1,803 | 2,613 | | | | | |
| Hoạt động của Đảng CS, tổ chức chính trị - xã hội, QLNN, an ninh quốc phòng | tỷ đồng | | | 694 | 829 | 971 | 1,582 | 1,875 | | | | | |
| Giáo dục, đào tạo | tỷ đồng | | | 1,160 | 1,427 | 1,948 | 2,116 | 2,742 | | | | | |
| Y tế và các hoạt động cứu trợ xã hội | tỷ đồng | | | 715 | 994 | 1,292 | 1,762 | 2,476 | | | | | |
| Nghệ thuật vui chơi, giải trí | tỷ đồng | | | 516 | 573 | 879 | 1,184 | 1,552 | | | | | |
| Hoạt động dịch vụ khác | tỷ đồng | | | 211 | 160 | 297 | 495 | 712 | | | | | |
| Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ TN | tỷ đồng | | | 24 | 64 | 136 | 193 | 270 | | | | | |
| Hoạt động của các tổ chức và đoàn thể quốc tế | tỷ đồng | | | | | | | | | | | | |
II | GIÁ TRỊ SẢN XUẤT THEO GIÁ CỐ ĐỊNH 2010 | | | | | | | | | | | | | |
| Tổng | tỷ đồng | | | 60,069 | 68,017 | 76,691 | 79,552 | 85,682 | | | | | |
| Phân theo thành phần kinh tế | | | | | | | | | | | | | |
| Kinh tế nhà nước | tỷ đồng | | | 19,594 | 21,540 | 18,739 | 18,050 | 20,173 | | | | | |
| Kinh tế ngoài nhà nước | tỷ đồng | | | 35,090 | 38,925 | 47,454 | 50,675 | 54,306 | | | | | |
| Kinh tế có VĐT nước ngoài | tỷ đồng | | | 5,385 | 7,553 | 10,497 | 10,827 | 11,203 | | | | | |
| Thuế nhập khẩu | tỷ đồng | | | | | | | | | | | | |
| Phân theo ngành kinh tế | | | | | | | | | | | | | |
| Nông lâm thủy sản | tỷ đồng | | | 1,772 | 1,863 | 2,173 | 2,011 | 2,097 | | | | | |
| Khai khoáng | tỷ đồng | | | 252 | 327 | 357 | 301 | 247 | | | | | |
| Công nghiệp chế biến, chế tạo | tỷ đồng | | | 22,238 | 24,622 | 28,150 | 28,803 | 30,866 | | | | | |
| Công nghiệp SX&PP điện, nước, khí đốt | tỷ đồng | | | 3,512 | 3,681 | 3,064 | 881 | 1,017 | | | | | |
| Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải | tỷ đồng | | | 190 | 229 | 265 | 363 | 402 | | | | | |
| Xây dựng | tỷ đồng | | | 10,471 | 12,142 | 13,495 | 14,471 | 14,442 | | | | | |
| Thương nghiệp, sữa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy và đồ dùng cá nhân | tỷ đồng | | | 4,131 | 4,202 | 4,884 | 5,359 | 5,930 | | | | | |
| Vận tải kho bãi | tỷ đồng | | | 3,452 | 4,602 | 4,762 | 5,263 | 5,371 | | | | | |
| Dịch vụ lưu trú, ăn uống | tỷ đồng | | | 1,828 | 2,395 | 3,183 | 4,508 | 5,760 | | | | | |
| Thông tin và truyền thông | tỷ đồng | | | 2,391 | 2,809 | 3,246 | 3,384 | 3,856 | | | | | |
| Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | tỷ đồng | | | 2,128 | 2,535 | 2,268 | 1,934 | 1,942 | | | | | |
| Hoạt động kinh doanh bất động sản | tỷ đồng | | | 1,406 | 2,259 | 2,570 | 2,907 | 3,058 | | | | | |
| Hoạt động chuyên môn, KH và Công nghệ | tỷ đồng | | | 727 | 1,387 | 1,912 | 2,108 | 2,340 | | | | | |
| Hoạt động hành chính, dịch vụ hỗ trợ | tỷ đồng | | | 844 | 916 | 1,366 | 1,602 | 2,173 | | | | | |
| Hoạt động của Đảng CS, tổ chức chính trị - xã hội, QLNN, an ninh quốc phòng | tỷ đồng | | | 758 | 829 | 819 | 1,221 | 1,349 | | | | | |
| Giáo dục, đào tạo | tỷ đồng | | | 1,938 | 1,427 | 1,548 | 1,420 | 1,581 | | | | | |
| Y tế và các hoạt động cứu trợ xã hội | tỷ đồng | | | 1,074 | 994 | 1,237 | 1,402 | 1,208 | | | | | |
| Nghệ thuật vui chơi, giải trí | tỷ đồng | | | 686 | 573 | 822 | 1,063 | 1,321 | | | | | |
| Hoạt động dịch vụ khác | tỷ đồng | | | 245 | 160 | 265 | 402 | 528 | | | | | |
| Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ TN | tỷ đồng | | | 26 | 64 | 115 | 149 | 194 | | | | | |
| Hoạt động của các tổ chức và đoàn thể quốc tế | tỷ đồng | | | | | | | | | | | | |
III | TỔNG SẢN PHẨM TRONG NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN THEO GIÁ THỰC TẾ | | | | | | | | | | | | | |
| Tổng số | tỷ đồng | 15,474 | 20,384 | 23,518 | 30,789 | 40,016 | 43,072 | 49,892 | | | | | |
| A. Phân theo thành phần kinh tế | | | | | | | | | | | | | |
| Kinh tế nhà nước | tỷ đồng | 7,166 | 7,943 | 8,756 | 11,202 | 11,330 | 10,751 | 12,562 | | | | | |
| Kinh tế ngoài nhà nước | tỷ đồng | 7,212 | 10,904 | 12,705 | 16,804 | 24,042 | 27,148 | 31,253 | | | | | |
| Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | tỷ đồng | 795 | 1,209 | 1,659 | 2,535 | 4,388 | 4,894 | 5,628 | | | | | |
| Thuế nhập khẩu | tỷ đồng | 301 | 327 | 398 | 247 | 257 | 279 | 449 | | | | | |
| B. Phân theo ngành kinh tế | | | | | | | | | | | | | |
| Nông lâm thủy sản | tỷ đồng | | | 754 | 882 | 1,226 | 1,273 | 1,362 | | | | | |
| Khai khoáng | tỷ đồng | | | 124 | 174 | 232 | 210 | 178 | | | | | |
| Công nghiệp chế biến, chế tạo | tỷ đồng | | | 4,858 | 6,395 | 8,709 | 9,005 | 9,533 | | | | | |
| Công nghiệp SX&PP điện, nước, khí đốt | tỷ đồng | | | 2,103 | 2,857 | 2,911 | 783 | 984 | | | | | |
| Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải | tỷ đồng | | | 126 | 162 | 237 | 295 | 349 | | | | | |
| Xây dựng | tỷ đồng | | | 3,013 | 4,063 | 5,456 | 5,870 | 6,267 | | | | | |
| Thương nghiệp, sữa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy và đồ dùng cá nhân | tỷ đồng | | | 2,858 | 3,221 | 4,461 | 5,181 | 6,075 | | | | | |
| Vận tải kho bãi | tỷ đồng | | | 1,348 | 1,996 | 2,310 | 2,897 | 3,288 | | | | | |
| Dịch vụ lưu trú, ăn uống | tỷ đồng | | | 792 | 1,094 | 1,591 | 2,529 | 3,421 | | | | | |
| Thông tin và truyền thông | tỷ đồng | | | 1,420 | 1,579 | 1,834 | 1,935 | 2,224 | | | | | |
| Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | tỷ đồng | | | 1,603 | 2,090 | 2,219 | 2,056 | 2,216 | | | | | |
| Hoạt động kinh doanh bất động sản | tỷ đồng | | | 1,003 | 2,001 | 2,703 | 3,220 | 3,694 | | | | | |
| Hoạt động chuyên môn, KH và Công nghệ | tỷ đồng | | | 408 | 828 | 1,355 | 1,675 | 2,014 | | | | | |
| Hoạt động hành chính, dịch vụ hỗ trợ | tỷ đồng | | | 490 | 557 | 937 | 1,078 | 1,564 | | | | | |
| Hoạt động của Đảng CS, tổ chức chính trị - xã hội, QLNN, an ninh quốc phòng | tỷ đồng | | | 477 | 570 | 668 | 1,085 | 1,286 | | | | | |
| Giáo dục, đào tạo | tỷ đồng | | | 863 | 1,049 | 1,413 | 1,523 | 1,973 | | | | | |
| Y tế và các hoạt động cứu trợ xã hội | tỷ đồng | | | 391 | 522 | 684 | 974 | 1,371 | | | | | |
| Nghệ thuật vui chơi, giải trí | tỷ đồng | | | 327 | 350 | 547 | 739 | 975 | | | | | |
| Hoạt động dịch vụ khác | tỷ đồng | | | 144 | 106 | 170 | 328 | 478 | | | | | |
| Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ TN | tỷ đồng | | | 17 | 46 | 97 | 137 | 191 | | | | | |
| Hoạt động của các tổ chức và đoàn thể quốc tế | tỷ đồng | | | | | | | | | | | | |
IV | TỔNG SẢN PHẨM TRONG NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN THEO GIÁ CỐ ĐỊNH 2010 | | | | | | | | | | | | | |
| Tổng số | tỷ đồng | | | 27,469 | 30,789 | 34,315 | 35,233 | 38,160 | | | | | |
| A. Phân theo thành phần kinh tế | | | | | | | | | | | | | |
| Kinh tế nhà nước | tỷ đồng | | | 10,435 | 11,202 | 9,331 | 8,779 | 9,598 | | | | | |
| kinh tế ngoài nhà nước | tỷ đồng | | | 14,680 | 16,804 | 20,801 | 22,038 | 23,878 | | | | | |
| Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | tỷ đồng | | | 1,935 | 2,535 | 3,969 | 4,183 | 4,300 | | | | | |
| Thuế nhập khẩu | tỷ đồng | | | 420 | 247 | 214 | 233 | 384 | | | | | |
| B. Phân theo ngành kinh tế | | | | | | | | | | | | | |
| Nông lâm thủy sản | tỷ đồng | | | 842 | 882 | 1,037 | 951 | 988 | | | | | |
| Khai khoáng | tỷ đồng | | | 138 | 174 | 189 | 172 | 141 | | | | | |
| Công nghiệp chế biến, chế tạo | tỷ đồng | | | 6,301 | 6,395 | 7,493 | 7,682 | 7,975 | | | | | |
| Công nghiệp SX&PP điện, nước, khí đốt | tỷ đồng | | | 2,302 | 2,857 | 2,332 | 613 | 708 | | | | | |
| Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải | tỷ đồng | | | 149 | 162 | 184 | 253 | 281 | | | | | |
| Xây dựng | tỷ đồng | | | 3,296 | 4,063 | 4,646 | 4,863 | 4,852 | | | | | |
| Thương nghiệp, sữa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy và đồ dùng cá nhân | tỷ đồng | | | 3,135 | 3,221 | 3,757 | 4,083 | 4,520 | | | | | |
| Vận tải kho bãi | tỷ đồng | | | 1,501 | 1,996 | 2,023 | 2,295 | 2,365 | | | | | |
| Dịch vụ lưu trú, ăn uống | tỷ đồng | | | 884 | 1,094 | 1,332 | 1,996 | 2,560 | | | | | |
| Thông tin và truyền thông | tỷ đồng | | | 1,339 | 1,579 | 1,895 | 2,013 | 2,298 | | | | | |
| Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | tỷ đồng | | | 1,750 | 2,090 | 1,871 | 1,588 | 1,594 | | | | | |
| Hoạt động kinh doanh bất động sản | tỷ đồng | | | 1,260 | 2,001 | 2,304 | 2,552 | 2,686 | | | | | |
| Hoạt động chuyên môn, KH và Công nghệ | tỷ đồng | | | 446 | 828 | 1,143 | 1,305 | 1,449 | | | | | |
| Hoạt động hành chính, dịch vụ hỗ trợ | tỷ đồng | | | 535 | 557 | 811 | 963 | 1,307 | | | | | |
| Hoạt động của Đảng CS, tổ chức chính trị - xã hội, QLNN, an ninh quốc phòng | tỷ đồng | | | 521 | 570 | 563 | 838 | 925 | | | | | |
| Giáo dục, đào tạo | tỷ đồng | | | 1,441 | 1,049 | 1,123 | 1,022 | 1,137 | | | | | |
| Y tế và các hoạt động cứu trợ xã hội | tỷ đồng | | | 588 | 522 | 655 | 775 | 669 | | | | | |
| Nghệ thuật vui chơi, giải trí | tỷ đồng | | | 435 | 350 | 512 | 664 | 830 | | | | | |
| Hoạt động dịch vụ khác | tỷ đồng | | | 147 | 106 | 151 | 266 | 354 | | | | | |
| Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ TN | tỷ đồng | | | 38 | 46 | 81 | 106 | 137 | | | | | |
| Hoạt động của các tổ chức và đoàn thể quốc tế | tỷ đồng | | | | | | | | | | | | |
V | GDP BÌNH QUÂN ĐẦU NGƯỜI THEO GIÁ THỰC TẾ | | | | | | | | | | | | | |
| GDP bình quân đầu người | triệu đồng | 19 | 25 | 26 | 33 | 42 | 46 | 50 | | | | | |
VI | THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN | | | | | | | | | | | | | |
| Tổng thu | tỷ đồng | | | | 17,846 | 21,319 | 20,581 | 20,566 | | | | | |
| A. Thu cân đối NSNN | tỷ đồng | | | | 16,141 | 19,493 | 17,770 | 16,775 | | | | | |
| 1. Thu nội địa | tỷ đồng | | | | 9,617 | 11,422 | 7,527 | 9,659 | | | | | |
| Thu từ DN và cá nhân SXKD HHDV | tỷ đồng | | | | 3,119 | 3,559 | 3,375 | 5,021 | | | | | |
| Thuế sử dụng đất nông nghiệp | tỷ đồng | | | | | | | | | | | | |
| Thuế TNCN | tỷ đồng | | | | 436 | 538 | 535 | 561 | | | | | |
| Lệ phí trước bạ | tỷ đồng | | | | 309 | 365 | 248 | 266 | | | | | |
| Thu phí xăng dầu | tỷ đồng | | | | 289 | 279 | 325 | 286 | | | | | |
| Thu phí, lệ phí | tỷ đồng | | | | 584 | 818 | 911 | 1,029 | | | | | |
| Các khoản thu về nhà, đất | tỷ đồng | | | | 4,701 | 5,506 | 1,687 | 2,121 | | | | | |
| Thu khác | tỷ đồng | | | | 178 | 356 | 445 | 375 | | | | | |
| 2. Thu về dầu thô | tỷ đồng | | | | | | | | | | | | |
| 3. Thu hải quan | tỷ đồng | | | | 2,105 | 2,588 | 2,347 | 2,097 | | | | | |
| B. Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN | tỷ đồng | | | | 1,705 | 1,826 | 3,081 | 3,791 | | | | | |
VII | CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG | | | | | | | | | | | | | |
| Tổng chi | tỷ đồng | | | 7,988 | 10,474 | 16,413 | 17,517 | 13,933 | | | | | |
| A. Chi cân đối NSNN địa phương | tỷ đồng | | | 6,878 | 9,720 | 15,554 | 16,585 | 12,437 | | | | | |
| I. Chi đầu tư phát triển | tỷ đồng | | | 4,903 | 6,257 | 7,393 | 7,375 | 6,686 | | | | | |
| II. Chi thường xuyên | tỷ đồng | | | 1,964 | 3,046 | 3,664 | 4,555 | 5,163 | | | | | |
| Chi quốc phòng | tỷ đồng | | | 39 | 60 | 74 | 104 | 111 | | | | | |
| Chi an ninh | tỷ đồng | | | 22 | 41 | 48 | 76 | 85 | | | | | |
| Chi Giáo dục, đào tạo | tỷ đồng | | | 586 | 827 | 1,002 | 1,192 | 1,338 | | | | | |
| Chi Y tế | tỷ đồng | | | 332 | 718 | 949 | 1,163 | 1,352 | | | | | |
| Chi Khoa học công nghệ | tỷ đồng | | | 14 | 14 | 25 | 32 | 26 | | | | | |
| Chi sự nghiệp bảo vệ MT | tỷ đồng | | | 40 | 79 | 96 | 135 | 144 | | | | | |
| Chi Sự nghiệp văn hóa thông tin | tỷ đồng | | | 25 | 33 | 45 | 76 | 73 | | | | | |
| Chi Sự nghiệp phát thanh truyền hình | tỷ đồng | | | 10 | 13 | 16 | 18 | 20 | | | | | |
| Chi Sự nghiệp thể dục thể thao | tỷ đồng | | | 23 | 42 | 41 | 63 | 80 | | | | | |
| Chi sự nghiệp bảo đảm XH | tỷ đồng | | | 114 | 208 | 233 | 248 | 248 | | | | | |
| Chi sự nghiệp kinh tế | tỷ đồng | | | 156 | 238 | 284 | 298 | 339 | | | | | |
| Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể, ANQP | tỷ đồng | | | 421 | 546 | 676 | 859 | 943 | | | | | |
| Chi trợ giá mặt hàng chính sách | tỷ đồng | | | 24 | 5 | 5 | 8 | 8 | | | | | |
| Chi khác ngân sách | tỷ đồng | | | 159 | 222 | 169 | 283 | 396 | | | | | |
| III. Chi bổ sung quỹ dự trù, dự phòng, nộp NSTW | tỷ đồng | | | 10 | | 20 | 25 | 20 | | | | | |
| IV. Chi chuyển nguồn | tỷ đồng | | | | 407 | 4,463 | 4,610 | 48 | | | | | |
| B. Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN | tỷ đồng | | | 641 | 211 | 109 | 3 | 178 | | | | | |
| C. Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới | tỷ đồng | | | 469 | 544 | 751 | 922 | 1,312 | | | | | |
| D. Chi nộp ngân sách cấp trên | tỷ đồng | | | | | | 7 | 6 | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |